völlig

völlig
- {absolute} tuyệt đối, hoàn toàn, thuần tuý, nguyên chất, chuyên chế, độc đoán, xác thực, đúng sự thực, chắc chắn, vô điều kiện - {all} tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi, trọn vẹn - {altogether} hầu, nhìn chung, nói chung, nhìn toàn bộ, cả thảy - {ample} rộng, lụng thụng, nhiều, phong phú, dư dật - {broad} bao la, mênh mông, rộng rãi, khoáng đạt, phóng khoáng, rõ, rõ ràng, thô tục, tục tĩu, khái quát đại cương, chung, chính, nặng - {complete} đầy đủ, hoàn thành, xong, toàn diện - {dead} chết, tắt, tắt ngấm, không hoạt động, không sinh sản, hết hiệu lực, không dùng được nữa, tê cóng, tê bại, tê liệt, xỉn, không bóng, đục, không vang, không màng đến, không biết đến, chai điếng - điếc đặc không chịu nghe, thình lình, không có thế hiệu, đúng vào, ngay vào, thẳng vào, hằn lại, sững lại - {downright} thẳng thắn, thẳng thừng, toạc móng heo, không úp mở, đích thực, rành rành, hoàn toàn hết sức, đại, thẳng đứng - {entire} toàn thể, toàn vẹn, thành một khối, thành một mảng, liền, không thiến, không hoạn - {entirely} - {flat} bằng phẳng, bẹt, tẹt, sóng soài, sóng sượt, nhãn, cùng, đồng, nông, thẳng, dứt khoát, nhạt, tẻ nhạt, vô duyên, hả, ế ẩm, không thay đổi, không lên xuống, đứng im, bẹp, xì hơi, bải hoải, buồn nản, không một xu dính túi - kiết xác, giáng, bằng, phẳng, hoàn toàn thất bại - {full} đầy, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi, no, no nê, hết sức, ở mức độ cao nhất, tròn, đầy đặn, nở nang, giữa, lùng nhùng, phồng, xếp nhiều nếp, thịnh soạn, chính thức - thuần, ruột, đậm, thẫm, chói, sang sảng, rất, đúng, trúng, quá - {fully} - {outright} công khai, triệt để, ngay lập tức - {plenary} nguyên vẹn - {quite} hầu hết, đúng là, khá, đồng ý, phải - {richly} giàu có, dồi dào, lộng lẫy, huy hoàng - {sheer} chỉ là, dốc đứng, mỏng dính, trông thấy da - {stark} cứng đờ, mạnh mẽ, quả quyết, lộ rõ hẳn ra, nổi bật ra, hoang vu, lạnh lẽo, trần như nhộng - {thorough} hoàn bị, hoàn hảo, cẩn thận, kỹ lưỡng, tỉ mỉ - {total} tổng cộng - {utter} - {utterly} - {wholly} = völlig wach {broad awake}+ = völlig kahl {as bald as a coot}+ = völlig nackt {stark naked}+ = das genügt völlig {that's quite enough}+ = völlig wach sein {to be wide awake}+ = du hast völlig recht {you are dead right}+ = sie ist mir völlig fremd {she is a complete stranger to me}+

Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.

Игры ⚽ Поможем решить контрольную работу

Schlagen Sie auch in anderen Wörterbüchern nach:

  • Völlig — Völlig, adj. et adv. völliger, völligste, welche Comparation doch nur in der dritten Bedeutung am üblichsten ist. Es ist von voll und der Ableitungssylbe ig, und bedeutet vermöge dieser Zusammensetzung voll seyend, seine Fülle habend. 1. Von… …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • völlig — Adj. (Grundstufe) ohne Ausnahme, ganz Synonyme: volkommen, vollständig, komplett (ugs.) Beispiele: In der Klasse herrschte völlige Ruhe. Das ist mir völlig egal. Der Fahrer war völlig betrunken …   Extremes Deutsch

  • völlig — [Basiswortschatz (Rating 1 1500)] Auch: • ganz • vollkommen • unbedingt • total • gänzlich • …   Deutsch Wörterbuch

  • Völlig — Völlig, 1) an Maß, Gewicht, Zahl alle dazu gehörigen einzelnen Theile habend; 2) alle nöthige Grade der Stärke u. des Umfanges, alle zu einem bestimmten Zwecke nöthigen Eigenschaften habend; 3) fleischig, dick; 4) massiv, unvermischt …   Pierer's Universal-Lexikon

  • völlig — ↑holotisch, ↑total …   Das große Fremdwörterbuch

  • völlig — in Gänze; rundum; komplett; ganz; rundherum; gesamt; mit allen Schikanen (umgangssprachlich); rundheraus; vollständig; alles drum und dran ( …   Universal-Lexikon

  • völlig — voll: Das gemeingerm. Adjektiv mhd. vol, ahd. fol, got. fulls, engl. full, schwed. full beruht auf einer alten Partizipialbildung zu der unter ↑ viel dargestellten idg. Verbalwurzel und bedeutet eigentlich »gefüllt«. Verwandt ist z. B. lat.… …   Das Herkunftswörterbuch

  • völlig — vọ̈l·lig Adj; nur attr od adv; im höchsten möglichen Maß, Grad ≈ ganz, vollständig: Es herrschte völlige Stille; Das habe ich völlig vergessen!; Es ist mir völlig egal, ob du das glaubst oder nicht; Er war völlig betrunken …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • völlig — absolut, äußerst, ganz [und gar], größt..., höchst..., in jeder Beziehung/Hinsicht, in vollem Maße/Umfang, rundherum, unbedingt, uneingeschränkt, vollauf, vollkommen, vollständig, zur Gänze; (schweiz.): durchs Band weg, vollumfänglich; (ugs.):… …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • völlig neu — [Wichtig (Rating 3200 5600)] Bsp.: • Ich kann unmöglich mein Geschäft als Innenarchitektin völlig neu beginnen …   Deutsch Wörterbuch

  • völlig erschöpft sein — [Redensart] Auch: • wie erschlagen sein Bsp.: • Nach einem schweren Arbeitstag war er völlig erschöpft …   Deutsch Wörterbuch

Share the article and excerpts

Direct link
Do a right-click on the link above
and select “Copy Link”